Có 2 kết quả:
蜗杆 wō gǎn ㄨㄛ ㄍㄢˇ • 蝸桿 wō gǎn ㄨㄛ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
worm (mechanical engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
worm (mechanical engineering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0